Mô tả
Tính năng nổi bật
- Có 2 giải pháp đo: Cảm ứng từ (F) và dòng điện xoáy (N)
- Tự động nhận diện lớp nền của mẫu
- Tự chọn giải pháp đo thích hợp
- Cài đặt giới hạn và cài đặt âm báo
- Dữ liệu được in ra hoặc qua PC bằng cáp RS232
- Có thể lưu trữ đến 500 kết quả đo
- 2 chế độ đo: Liên tục / xung
- 2 cách dừng: Bằng tay/tự động
Thông số kỹ thuật
Model | TIME 2510 | ||
Loại đầu đo | F (Magnetic induction) | N (Eddy current) | |
Dung sai | Hiệu chuẩn điểm 0 | ±(3%H+1) µm | ±(3%H+1.5) µm |
H means the thickness of tested piece | |||
Hiệu chuẩn hai điểm | ±{(1-3)%H+1}µm | ±{(1-3)%H+1.5}µm | |
H means the thickness of tested piece | |||
Phương pháp đo |
Cảm ứng từ | Dòng điện xoáy | |
Phạm vi đo |
0 to 1,250 μm (F/N)
0 to 40μm cho mạ crom trên đồng (N) |
||
Độ chia nhỏ nhất | 0.1μm | ||
Kích thước/KL | 110mm×50mm×23mm / 100g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.